Kết quả tra cứu ngữ pháp của のりこえねっと
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá