Kết quả tra cứu ngữ pháp của のれん代
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao