Kết quả tra cứu ngữ pháp của のろくさい
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N5
どのくらい
Bao lâu
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi