Kết quả tra cứu ngữ pháp của のんきな
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ