Kết quả tra cứu ngữ pháp của のんどり
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N5
どの
Cái nào/Người nào
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng