Kết quả tra cứu ngữ pháp của のんびりゆったり 路線バスの旅
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...