Kết quả tra cứu ngữ pháp của のーぶる☆わーくす
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
終わる
Làm... xong
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác