Kết quả tra cứu ngữ pháp của の要素でない
N4
が必要
Cần
N2
ものではない
Không nên...
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...