Kết quả tra cứu ngữ pháp của はいすくーる落書
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N2
あるいは
Hoặc là...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên