Kết quả tra cứu ngữ pháp của はいとうきん
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N2
ということは
Có nghĩa là
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N5
とき
Khi...