Kết quả tra cứu ngữ pháp của はいとく
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
ということは
Có nghĩa là
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày