Kết quả tra cứu ngữ pháp của はいのすいようび
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
のは~です
Là...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N1
ことのないように
Để không/Để tránh