Kết quả tra cứu ngữ pháp của はいぶつきょう
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...