Kết quả tra cứu ngữ pháp của はがき作成ソフト
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó