Kết quả tra cứu ngữ pháp của はくがぁる
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là