Kết quả tra cứu ngữ pháp của はくしょん
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
Miêu tả
は...です
Thì