Kết quả tra cứu ngữ pháp của はくせいじゅつ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là