Kết quả tra cứu ngữ pháp của はくぶつ
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý