Kết quả tra cứu ngữ pháp của はけの森美術館
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
にかけては
Nói đến...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N2
だけは
Những gì cần... thì đã... rồi
N5
てはいけない
Không được làm