Kết quả tra cứu ngữ pháp của はけ塗り
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
にかけては
Nói đến...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
わけではない
Không phải là
N5
てはいけない
Không được làm
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
だけは
Những gì cần... thì đã... rồi