Kết quả tra cứu ngữ pháp của はげ上がる
N3
上げる
Làm... xong
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà