Kết quả tra cứu ngữ pháp của はさかり岩
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N5
は~より
Hơn...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?