Kết quả tra cứu ngữ pháp của はしくれ
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy