Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじき
N1
~まじき
~Không được phép~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Bày tỏ thái độ)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này