Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじけて!ザック
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
にかけては
Nói đến...
N5
てはいけない
Không được làm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là