Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじけよう
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....