Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじまりのうたが聴こえる
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N5
たことがある
Đã từng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được