Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじめてのかくめい!
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống