Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじめてのやのあきこ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là