Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじめの一歩の登場人物
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên