Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじめまして (テレビドラマ)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)