Kết quả tra cứu ngữ pháp của はじめまして、愛しています。
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
にもまして
Hơn cả
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...