Kết quả tra cứu ngữ pháp của はせがわ
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N2
わけではない
Không phải là
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...