Kết quả tra cứu ngữ pháp của はせがわみやび
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
及び
Và...
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N1
びる
Trông giống
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau