Kết quả tra cứu ngữ pháp của はたらきかける
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng