Kết quả tra cứu ngữ pháp của はたらきで
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
できる
Có thể
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
ならでは
Chỉ có... mới có
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N1
Vô can
~ たら … で
Nếu ... thì sẽ xử theo lối ...