Kết quả tra cứu ngữ pháp của はだかの王様 〜シブトクつよく〜
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...