Kết quả tra cứu ngữ pháp của はだかんぼー
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Xác nhận
んだか
Đề nghị xác nhận, cung cấp thông tin
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...