Kết quả tra cứu ngữ pháp của はだしのコンサート
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được