Kết quả tra cứu ngữ pháp của はちみつ類の表示に関する公正競争規約
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
のは~です
Là...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng