Kết quả tra cứu ngữ pháp của はっさい先生
N2
に先立って
Trước khi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N5
てください
Hãy...