Kết quả tra cứu ngữ pháp của はったり
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
は~より
Hơn...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi