Kết quả tra cứu ngữ pháp của はっと
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức