Kết quả tra cứu ngữ pháp của はっとり
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
Đánh giá
といっては
Nếu nói rằng ...
N5
は~より
Hơn...
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...