Kết quả tra cứu ngữ pháp của はつかり (駆潜艇)
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Thời điểm trong tương lai
いつか(は)
Một lúc nào đó, cũng có lúc
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N5
は~より
Hơn...