Kết quả tra cứu ngữ pháp của はつみちかこ
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Thời điểm trong tương lai
いつか(は)
Một lúc nào đó, cũng có lúc
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)