Kết quả tra cứu ngữ pháp của はつゆきさくら
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N5
てください
Hãy...