Kết quả tra cứu ngữ pháp của はつゆき型護衛艦
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó