Kết quả tra cứu ngữ pháp của はつらつスタジオ505
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó