Kết quả tra cứu ngữ pháp của はつ恋 (2012年のテレビドラマ)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...